|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
bắt đầu
![](img/dict/D0A549BC.png) | commencer; débuter; entamer; se mettre à; mettre sur pied | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bắt đầu một công việc | | commencer un travail | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bắt đầu thảo luận | | commencer une discussion | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Phiên họp đã bắt đầu | | la séance est commencée | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Những câu thơ bắt đầu bài thơ | | les vers qui commencent le poème | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bắt đầu một vấn đề | | entamer une question | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bắt đầu làm việc | | se mettre à travailler | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Trời bắt đầu mưa | | il se met à pleuvoir | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Bắt đầu một công trình | | mettre sur pied une entreprise | | ![](img/dict/809C2811.png) | bắt đầu từ | | ![](img/dict/633CF640.png) | à partir de |
|
|
|
|